--

colorado plateau

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: colorado plateau

+ Noun

  • cao nguyên Colorado.
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "colorado plateau"
  • Những từ có chứa "colorado plateau" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    cao nguyên nào đó
Lượt xem: 553